Đọc nhanh: 侍卫官 (thị vệ quan). Ý nghĩa là: bảo vệ.
侍卫官 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảo vệ
guard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侍卫官
- 黄埔军官学校
- trường sĩ quan Hoàng Phố.
- 国王 命令 侍卫长 马上 把 犯人 带来
- Vua ra lệnh cho thủ vệ trưởng đưa tù nhân đến ngay lập tức.
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 人们 应 经常 洗澡 以 保证 个人卫生
- Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.
- 人造卫星 上天
- vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.
- 人人 注意 清洁卫生
- Mọi người chú ý vệ sinh sạch sẽ.
- 侍郎 在 古代 是 重要 官职
- Thị lang là chức quan quan trọng trong thời cổ đại.
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侍›
卫›
官›