Đọc nhanh: 供血者 (cung huyết giả). Ý nghĩa là: người hiến máu.
供血者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người hiến máu
blood donor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供血者
- 所有 捐助者 都 是 非洲 血统
- Tất cả các nhà tài trợ đều là người gốc Phi.
- 供 读者 参考
- tạo điều kiện cho độc giả tham khảo
- 这 本书 承载 了 作者 的 心血
- Cuốn sách này chứa đựng tâm huyết của tác giả.
- 目击者 提供 了 线索
- Nhân chứng đã cung cấp manh mối.
- 图书馆 供 读者 免费 借阅 书籍
- Thư viện cung cấp cho độc giả mượn sách miễn phí.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 医院 为 患者 提供 医疗 服务
- Bệnh viện cung cấp dịch vụ y tế cho bệnh nhân.
- 我要 知道 所有 关于 毒品 供应者 的 事
- Tôi muốn biết mọi thứ bạn biết về nhà cung cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
者›
血›