Đọc nhanh: 侏儒症 (chu nho chứng). Ý nghĩa là: bệnh lùn tuyến yên.
侏儒症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh lùn tuyến yên
pituitary dwarfism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侏儒症
- 骨质 软化 症
- bệnh thoái hoá xương; bệnh loãng xương.
- 他 的 白痴 症状 越来越 明显
- Triệu chứng ngốc của anh ấy ngày càng rõ ràng.
- 他 有 抑郁症
- Anh ấy mắc chứng trầm cảm.
- 他 有 气虚 的 症状
- Anh ấy có triệu chứng khí hư.
- 他 的 病属 常见 症状
- Tình trạng của anh ấy là một triệu chứng phổ biến.
- 他 擅长 从 寸口 断 病症
- Anh ấy giỏi chẩn đoán bệnh qua mạch cổ tay.
- 我 才 不是 精神 上 的 侏儒
- Tôi không phải là một thằng điên.
- 有 学者 认为 他 是 个 残疾 的 侏儒
- Một số học giả tin rằng anh ta là một người lùn tàn tật
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侏›
儒›
症›