Đọc nhanh: 你一切还好吗? Ý nghĩa là: Mọi chuyện vẫn ổn chứ?. Ví dụ : - 你一切还好吗?最近都顺利吗? Mọi chuyện vẫn ổn chứ? Dạo này có suôn sẻ không?. - 你一切还好吗?如果有什么困扰,随时告诉我。 Mọi chuyện vẫn ổn chứ? Nếu có gì khó khăn, cứ báo với tôi nhé.
你一切还好吗? khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mọi chuyện vẫn ổn chứ?
- 你 一切 还好 吗 ? 最近 都 顺利 吗 ?
- Mọi chuyện vẫn ổn chứ? Dạo này có suôn sẻ không?
- 你 一切 还好 吗 ? 如果 有 什么 困扰 , 随时 告诉 我
- Mọi chuyện vẫn ổn chứ? Nếu có gì khó khăn, cứ báo với tôi nhé.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你一切还好吗?
- 你 出来 一下 好 吗 ?
- Bạn có thể ra ngoài một chút không?
- 你 妈妈 最近 还好 吗 ?
- Mẹ bạn dạo này có khoẻ không?
- 你 最近 工作 还好 吗 ? 有没有 遇到 什么 困难 ?
- Công việc của bạn dạo này có ổn không? Có gặp phải khó khăn gì không?
- 你 最近 工作 还好 吗 ? 工作 压力 大不大 ?
- Công việc dạo này có ổn không? Áp lực công việc có lớn không?
- 你 家里 还好 吗 ? 最近 有没有 什么 事情 需要 帮忙 的 ?
- Gia đình bạn sao rồi? Dạo này có việc gì cần tôi giúp đỡ không?
- 你 家里 还好 吗 ? 家里人 都 好 吗 ?
- Gia đình bạn sao rồi? Mọi người trong nhà có khỏe không?
- 你 一切 还好 吗 ? 最近 都 顺利 吗 ?
- Mọi chuyện vẫn ổn chứ? Dạo này có suôn sẻ không?
- 你 一切 还好 吗 ? 如果 有 什么 困扰 , 随时 告诉 我
- Mọi chuyện vẫn ổn chứ? Nếu có gì khó khăn, cứ báo với tôi nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
你›
切›
吗›
好›
还›