你真帅 nǐ zhēn shuài
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 你真帅 Ý nghĩa là: Bạn thật đẹp trai.. Ví dụ : - 你真帅今天穿得真好看。 Bạn thật đẹp trai, hôm nay mặc đồ đẹp quá.. - 你真帅笑起来真迷人。 Bạn thật đẹp trai, cười lên thật cuốn hút.

Ý Nghĩa của "你真帅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

你真帅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bạn thật đẹp trai.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 真帅 zhēnshuài 今天 jīntiān 穿 chuān zhēn 好看 hǎokàn

    - Bạn thật đẹp trai, hôm nay mặc đồ đẹp quá.

  • volume volume

    - 真帅 zhēnshuài xiào 起来 qǐlai zhēn 迷人 mírén

    - Bạn thật đẹp trai, cười lên thật cuốn hút.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你真帅

  • volume volume

    - 穿 chuān 这身 zhèshēn 晚礼服 wǎnlǐfú zhēn 帅气 shuàiqi

    - Bạn trông đẹp trai trong bộ lễ phục.

  • volume volume

    - dàn zài 乐高 lègāo 商店 shāngdiàn 消费 xiāofèi de 发票 fāpiào zhēn duō

    - Nhưng bạn có rất nhiều hóa đơn cho cửa hàng Lego ở đây.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen liǎ 真是 zhēnshi 戏票 xìpiào dōu 买好 mǎihǎo le 你们 nǐmen yòu le

    - hai bạn rõ thật là, vé kịch mua xong lại không đi.

  • volume volume

    - hái 真是 zhēnshi 一个 yígè 颜狗 yángǒu . 颜狗们 yángǒumen 喜欢 xǐhuan 面容 miànróng 姣好 jiāohǎo 长得帅 zhǎngdeshuài 或者 huòzhě 漂亮 piàoliàng de rén

    - Bạn thực sự là cái đồ mê trai. Những người nghiện sắc đẹp thích những người có khuôn mặt ưa nhìn, đẹp trai hoặc xinh gái.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 抓住 zhuāzhù le 两个 liǎnggè 小偷 xiǎotōu 真有 zhēnyǒu de

    - một mình bạn bắt được hai tên trộm, hay cho bạn!

  • - wa 今天 jīntiān de 真是 zhēnshi 超帅 chāoshuài

    - Wow, hôm nay bạn thật sự siêu đẹp trai!

  • - 真帅 zhēnshuài 今天 jīntiān 穿 chuān zhēn 好看 hǎokàn

    - Bạn thật đẹp trai, hôm nay mặc đồ đẹp quá.

  • - 真帅 zhēnshuài xiào 起来 qǐlai zhēn 迷人 mírén

    - Bạn thật đẹp trai, cười lên thật cuốn hút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shuài , Shuò
    • Âm hán việt: Soái , Suý , Suất
    • Nét bút:丨ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLLB (中中中月)
    • Bảng mã:U+5E05
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Chân
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMC (十月一金)
    • Bảng mã:U+771F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao