大帅 dà shuài
volume volume

Từ hán việt: 【đại suất】

Đọc nhanh: 大帅 (đại suất). Ý nghĩa là: đại soái, tổng tư lệnh.

Ý Nghĩa của "大帅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大帅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đại soái

统军的主帅、主将

✪ 2. tổng tư lệnh

清末督抚一般兼掌兵权,其属员以大帅称之北洋军阀统治时期,亦以此称军阀首领

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大帅

  • volume volume

    - 《 大众 dàzhòng 菜谱 càipǔ

    - sách dạy nấu ăn phổ thông

  • volume volume

    - 1914 nián 奥国 àoguó 皇太子 huángtàizǐ bèi 事件 shìjiàn shì 第一次世界大战 dìyícìshìjièdàzhàn de 导火线 dǎohuǒxiàn

    - năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.

  • volume volume

    - 扈从 hùcóng 大帅 dàshuài 西征 xīzhēng

    - hộ tống đại soái tây chinh.

  • volume volume

    - 姓帅 xìngshuài 大家 dàjiā dōu 知道 zhīdào

    - Anh ấy họ Soái, mọi người ai cũng biết.

  • volume volume

    - 长得帅 zhǎngdeshuài shì de 一大 yīdà 本钱 běnqián

    - Đẹp trai là tài sản lớn nhất của anh ấy.

  • volume volume

    - zhè 几个 jǐgè 大字 dàzì 写得 xiědé 真帅 zhēnshuài

    - mấy chữ lớn này viết thật đẹp.

  • volume volume

    - 大元帅 dàyuánshuài 某一 mǒuyī 国内 guónèi 所有 suǒyǒu 武装部队 wǔzhuāngbùduì de 最高 zuìgāo 统帅 tǒngshuài

    - Tổng tư lệnh cao nhất của tất cả các lực lượng vũ trang trong một quốc gia

  • - 400 赛跑 sàipǎo shì duì 耐力 nàilì de 极大 jídà 考验 kǎoyàn

    - Cuộc thi chạy 400 mét là một thử thách lớn đối với sức bền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shuài , Shuò
    • Âm hán việt: Soái , Suý , Suất
    • Nét bút:丨ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLLB (中中中月)
    • Bảng mã:U+5E05
    • Tần suất sử dụng:Cao