Đọc nhanh: 我没问题 Ý nghĩa là: Tôi không vấn đề gì.. Ví dụ : - 我没问题, 我可以自己解决。 Tôi không vấn đề gì, tôi có thể giải quyết được.. - 你放心,我没问题的。 Bạn yên tâm, tôi không sao đâu.
我没问题 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi không vấn đề gì.
- 我 没 问题 , 我 可以 自己 解决
- Tôi không vấn đề gì, tôi có thể giải quyết được.
- 你 放心 , 我 没 问题 的
- Bạn yên tâm, tôi không sao đâu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我没问题
- 我 保证质量 没 问题
- Tôi đảm bảo chất lượng không có vấn đề gì.
- 这事 我 兜 着 没 问题
- Chuyện này tôi gánh vác được, không thành vấn đề.
- 没关系 , 有 问题 我 兜 着
- Không sao đâu, có gì tôi chịu trách nhiệm cho.
- 他 没有 立即 覆 我 的 问题
- Anh ấy không trả lời ngay câu hỏi của tôi.
- 如果 有 任何 疑问 , 请 随时 问 我 。 我 没 问题 , 一定 会 帮助 你
- Nếu có câu hỏi gì hãy cứ hỏi tôi bất cứ lúc nào. Tôi không phiền, nhất định sẽ giúp bạn.
- 你 需要 我 帮忙 吗 ? 没 问题 !
- Bạn cần tôi giúp đỡ không? Không vấn đề gì!
- 这件 事 我 能 解决 , 没 问题 !
- Việc này tôi có thể giải quyết, không vấn đề gì!
- 你 放心 , 我 没 问题 的
- Bạn yên tâm, tôi không sao đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
我›
没›
问›
题›