我没问题 wǒ méi wèntí
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 我没问题 Ý nghĩa là: Tôi không vấn đề gì.. Ví dụ : - 我没问题我可以自己解决。 Tôi không vấn đề gì, tôi có thể giải quyết được.. - 你放心我没问题的。 Bạn yên tâm, tôi không sao đâu.

Ý Nghĩa của "我没问题" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

我没问题 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tôi không vấn đề gì.

Ví dụ:
  • volume volume

    - méi 问题 wèntí 可以 kěyǐ 自己 zìjǐ 解决 jiějué

    - Tôi không vấn đề gì, tôi có thể giải quyết được.

  • volume volume

    - 放心 fàngxīn méi 问题 wèntí de

    - Bạn yên tâm, tôi không sao đâu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我没问题

  • volume volume

    - 保证质量 bǎozhèngzhìliàng méi 问题 wèntí

    - Tôi đảm bảo chất lượng không có vấn đề gì.

  • volume volume

    - 这事 zhèshì dōu zhe méi 问题 wèntí

    - Chuyện này tôi gánh vác được, không thành vấn đề.

  • volume volume

    - 没关系 méiguānxì yǒu 问题 wèntí dōu zhe

    - Không sao đâu, có gì tôi chịu trách nhiệm cho.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 立即 lìjí de 问题 wèntí

    - Anh ấy không trả lời ngay câu hỏi của tôi.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ yǒu 任何 rènhé 疑问 yíwèn qǐng 随时 suíshí wèn méi 问题 wèntí 一定 yídìng huì 帮助 bāngzhù

    - Nếu có câu hỏi gì hãy cứ hỏi tôi bất cứ lúc nào. Tôi không phiền, nhất định sẽ giúp bạn.

  • - 需要 xūyào 帮忙 bāngmáng ma méi 问题 wèntí

    - Bạn cần tôi giúp đỡ không? Không vấn đề gì!

  • - 这件 zhèjiàn shì néng 解决 jiějué méi 问题 wèntí

    - Việc này tôi có thể giải quyết, không vấn đề gì!

  • - 放心 fàngxīn méi 问题 wèntí de

    - Bạn yên tâm, tôi không sao đâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Mē , Méi , Mò
    • Âm hán việt: Một
    • Nét bút:丶丶一ノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EHNE (水竹弓水)
    • Bảng mã:U+6CA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin: Wèn
    • Âm hán việt: Vấn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSR (中尸口)
    • Bảng mã:U+95EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: Dì , Tí
    • Âm hán việt: Đề
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AOMBO (日人一月人)
    • Bảng mã:U+9898
    • Tần suất sử dụng:Rất cao