Đọc nhanh: 你来干什么 (nhĩ lai can thập ma). Ý nghĩa là: Bạn đến đây làm gì đấy.
你来干什么 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạn đến đây làm gì đấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你来干什么
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
- 你 干什么 不早 说 呀
- tại sao anh không nói sớm?
- 半夜三更 的 , 你 起来 干什么
- nửa đêm nửa hôm anh dậy làm gì?
- 他 三天两头 儿地 来 找 你 干什么
- hắn ngày nào cũng đến tìm anh, có việc gì thế?
- 你 就是 帮 有钱人 避税 还是 干什么
- Bạn chỉ giúp người giàu thoát khỏi việc đóng thuế của họ hay sao?
- 你们 敲锣打鼓 的 干什么 唻
- anh đánh chiêng để làm cái gì hả?
- 你 什么 时候 回来 ?
- Khi nào bạn trở lại?
- 你 什么 时候 归来 ?
- Khi nào bạn trở về?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
么›
什›
你›
干›
来›