Đọc nhanh: 你是最棒的 (nhĩ thị tối bổng đích). Ý nghĩa là: Bạn là tốt nhất. Ví dụ : - 在我的心里,你是最棒的。 Trong lòng tôi, bạn là người tốt nhất
你是最棒的 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạn là tốt nhất
- 在 我 的 心里 , 你 是 最 棒 的
- Trong lòng tôi, bạn là người tốt nhất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你是最棒的
- 你 是 我 认识 的 最 和蔼可亲 的 人
- Bạn là người mà tôi cảm thấy thân thiện nhất.
- 在 我 的 心里 , 你 是 最 棒 的
- Trong lòng tôi, bạn là người tốt nhất
- 你 猜 一下 在 这些 口 红色 号 其中 哪 一个 是 我 最 喜欢 的 ?
- Bạn đoán trong những mã màu son này tôi thích màu nào nhất?
- 你 最 喜欢 的 食物 是 什么 ?
- Món ăn yêu thích của bạn là gì?
- 你 让 我 很 开心 , 你 的 笑容 是 我 最 爱 的
- Em làm anh rất vui, nụ cười của em là điều anh yêu nhất.
- 你 是 我 最 爱 的 人 , 我 愿意 为 你 做 任何 事
- Em là người anh yêu nhất, anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em.
- 你 是 我 生命 中 的 爱 , 和 你 在 一起 是 我 最 幸福 的 事
- Em là tình yêu trong cuộc đời anh, ở bên em là điều hạnh phúc nhất của anh.
- 你 是 我 一生 的 挚爱 , 陪伴 你 是 我 最大 的 幸福
- Em là tình yêu đích thực của anh suốt đời, được bên em là hạnh phúc lớn nhất của anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
是›
最›
棒›
的›