Đọc nhanh: 你属什么 (nhĩ thuộc thập ma). Ý nghĩa là: Bạn tuổi con gì?. Ví dụ : - 你属什么? 我属鸡,今年37岁吧! Bạn tuổi con gì, tôi tuổi gà năm nay 37 rồi
你属什么 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạn tuổi con gì?
- 你 属 什么 我 属鸡 , 今年 37 岁 吧 !
- Bạn tuổi con gì, tôi tuổi gà năm nay 37 rồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你属什么
- 什么 风 把 你 吹 到 这里 , 你 这个 贱货 ?
- Cơn gió nào đã đưa mày đến đây đây, đồ vô liêm sỉ.
- 我 属 羊 , 你 属 什么 ?
- Tôi tuổi dê, còn bạn tuổi gì?
- 为什么 你 气愤 我 啊 ?
- Tại sao em tức giận với anh?
- 你 属 什么 生肖 ?
- Bạn thuộc con giáp gì?
- 你 属 什么 我 属鸡 , 今年 37 岁 吧 !
- Bạn tuổi con gì, tôi tuổi gà năm nay 37 rồi
- 什么 做 一天 ? 你 做 一周 还 不 完
- Gì, làm một ngày? cậu làm một tuần còn chả xong.
- 事情 都 过去 了 你 又 胡扯 什么
- Mọi chuyện đều đã qua rồi cậu còn đang nói bậy cái gì thế.
- 今天 是 情人节 , 爸爸 讨好 妈妈 地问 : 亲爱 的 , 你 想 什么 礼物 ?
- hôm nay là ngày lễ tình nhân, bố tôi hỏi mẹ tôi một cách nịnh nọt: “em yêu, em muốn quà gì?”
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
么›
什›
你›
属›