Đọc nhanh: 百爪挠心 (bá trảo nạo tâm). Ý nghĩa là: Lo lắng bất an. Ví dụ : - 只要得不到,就一样百爪挠心,痛得不差分毫 Chỉ cần bạn không có được, thì nó so với việc tự giày vò, lo lắng bất an chẳng kém gì nhau cả
百爪挠心 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lo lắng bất an
- 只要 得不到 就 一样 百爪 挠 心 痛得 不差 分毫
- Chỉ cần bạn không có được, thì nó so với việc tự giày vò, lo lắng bất an chẳng kém gì nhau cả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百爪挠心
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 箭 正衷 靶心 , 百发百中
- Mũi tên trúng chính giữa tâm bia, trăm phát trăm trúng.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 百般阻挠
- ngăn trở bằng mọi cách
- 只要 得不到 就 一样 百爪 挠 心 痛得 不差 分毫
- Chỉ cần bạn không có được, thì nó so với việc tự giày vò, lo lắng bất an chẳng kém gì nhau cả
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 一切 都 顺利 , 请 不要 担心
- Mọi thứ đều thuận lợi, xin đừng lo lắng.
- 一心 一 意
- Một lòng một dạ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
挠›
爪›
百›