你乌鸦嘴了 nǐ wūyā zuǐle
volume volume

Từ hán việt: 【nhĩ ô nha chuỷ liễu】

Đọc nhanh: 你乌鸦嘴了 (nhĩ ô nha chuỷ liễu). Ý nghĩa là: Đồ gở mồm.

Ý Nghĩa của "你乌鸦嘴了" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

你乌鸦嘴了 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đồ gở mồm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你乌鸦嘴了

  • volume volume

    - shì zuǐ 头儿 tóuer shàng 直到 zhídào 心眼儿 xīnyǎner 里服 lǐfú le le

    - tôi thực tâm phục khẩu phục anh.

  • volume volume

    - a pēi 闭上 bìshang de 乌鸦嘴 wūyāzuǐ

    - Ah bah, đóng cái miệng quạ của bạn lại!

  • volume volume

    - gěi 闭嘴 bìzuǐ ba bié 再说 zàishuō le

    - Bạn im miệng cho tôi, đừng nói nữa.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài gěi 闭嘴 bìzuǐ bié 胡扯 húchě le

    - Hiện tại cậu câm miệng cho tôi, đừng có nói năng tùy tiện nữa.

  • volume volume

    - 了解 liǎojiě 情况 qíngkuàng bié 多嘴 duōzuǐ

    - anh không hiểu tình hình, chớ lắm lời!

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn cái 签下 qiānxià le 权力 quánlì de 游戏 yóuxì de 乌鸦 wūyā

    - Gần đây anh ấy đã ký hợp đồng với con quạ từ Game of Thrones.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 乌鸦嘴 wūyāzuǐ 好好 hǎohǎo 一件 yījiàn shì jiù bèi shuō huài le

    - Anh ta đúng là miệng quạ, nói xấu có một không hai.

  • volume volume

    - de 嘴型 zuǐxíng ràng 想起 xiǎngqǐ le 一些 yīxiē shì

    - Khẩu hình miệng của bạn làm tớ nhớ ra một số chuyện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+3 nét)
    • Pinyin: Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ô
    • Nét bút:ノフフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:PVSM (心女尸一)
    • Bảng mã:U+4E4C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+1 nét)
    • Pinyin: Lē , Le , Liǎo , Liào
    • Âm hán việt: Liễu , Liệu
    • Nét bút:フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NN (弓弓)
    • Bảng mã:U+4E86
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHPYM (一竹心卜一)
    • Bảng mã:U+9E26
    • Tần suất sử dụng:Cao