Đọc nhanh: 作者不详 (tá giả bất tường). Ý nghĩa là: tác giả ẩn danh.
作者不详 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tác giả ẩn danh
anonymous author
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 作者不详
- 本书 作者 未详
- tác giả sách này chưa biết rõ là ai.
- 不能 拿 工作 任务 当 儿戏
- không thể xem công việc như trò đùa.
- 作者 是 谁 , 不得而知
- tác giả là ai, không thể biết được.
- 我 做 得 不好 , 不配 当 先进 工作者
- tôi làm không tốt, không xứng đáng được bầu làm lao động tiên tiến
- 工作 与 学习 , 二者 不可偏废
- công tác và học tập, không thể thiên vị bên nào hết.
- 对 修练 者 在 不同 层次 能 起到 不同 指导作用
- đối với người tu luyện tại các tầng khác nhau, có thể phát huy tác dụng chỉ đạo khác nhau.
- 你 不是 教育工作者
- Bạn không phải là một nhà giáo dục!
- 天网恢恢 , 疏而不漏 ( 形容 作恶者 一定 受到 惩罚 )
- lưới trời lồng lộng, tuy thưa mà khó lọt (ý nói kẻ làm điều ác nhất định sẽ bị trừng phạt.)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
作›
者›
详›