Đọc nhanh: 佳评如潮 (giai bình như triều). Ý nghĩa là: cú đánh, sự nổi tiếng to lớn.
佳评如潮 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cú đánh
a hit
✪ 2. sự nổi tiếng to lớn
tremendous popularity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佳评如潮
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 一如往昔
- tất cả như xưa; hoàn toàn như xưa.
- 他 绘制 的 设计图 被 评选 为 最佳 作品
- Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.
- 正如 今天 的 报道 , 英磅 进一步 下跌 导致 了 市内 的 抛售 的 一股 新浪潮
- Như báo cáo hôm nay, sự suy giảm tiếp tục của đồng bảng Anh đã gây ra một làn sóng bán tháo trên thị trường nội địa.
- 恰如其分 的 批评
- phê bình thích đáng.
- 他 批评 公司 近期 业绩 不佳
- Ông phê bình công ty vì hiệu suất kém.
- 如果 满意 可以 给 五星 好评
- Nếu như hài lòng có thể đánh giá năm sao.
- 这个 城市 评出 了 十佳 教师
- Thành phố này đã đánh giá được những giáo viên giỏi nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佳›
如›
潮›
评›