Đọc nhanh: 作料儿 (tá liệu nhi). Ý nghĩa là: gia vị.
作料儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gia vị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 作料儿
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 面坯儿 ( 煮熟 而 未加 作料 的 面条 )
- mì nấu chưa nêm gia vị.
- 上面 派 了 工作组 到 我们 这儿 帮助 工作
- cấp trên phái tổ công tác đến giúp đỡ chúng tôi làm việc.
- 不能 拿 工作 任务 当 儿戏
- không thể xem công việc như trò đùa.
- 他 的 工作 是 照料 老年人
- Công việc của anh ấy là chăm sóc người già.
- 他 在 这儿 工作 的 日子 浅
- Anh ấy chỉ mới làm việc ở đây được một thời gian ngắn.
- 他 料理 了 今天 的 工作
- Anh ấy đã sắp xếp công việc hôm nay.
- 你 在 哪儿 工作 ? 说不定 我 有 机会 去 那儿 工作 !
- Bạn làm việc ở đâu? Biết đâu tôi có cơ hội làm việc ở đó!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
儿›
料›