作呕 zuò'ǒu
volume volume

Từ hán việt: 【tá ẩu】

Đọc nhanh: 作呕 (tá ẩu). Ý nghĩa là: buồn nôn; nôn mửa; nôn oẹ; ẩu thổ, tởm lợm; buồn nôn (ví với sự khinh ghét). Ví dụ : - 令人作呕 khiến người khác buồn nôn.

Ý Nghĩa của "作呕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

作呕 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. buồn nôn; nôn mửa; nôn oẹ; ẩu thổ

恶心,想呕吐

✪ 2. tởm lợm; buồn nôn (ví với sự khinh ghét)

比喻对可憎的人或事非常讨厌

Ví dụ:
  • volume volume

    - 令人作呕 lìngrénzuòǒu

    - khiến người khác buồn nôn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 作呕

  • volume volume

    - 令人作呕 lìngrénzuòǒu

    - khiến người khác buồn nôn.

  • volume volume

    - 想到 xiǎngdào guān zài 办公室 bàngōngshì 工作 gōngzuò jiù 觉得 juéde 受不了 shòubùliǎo

    - Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 照常 zhàocháng 运作 yùnzuò

    - Mọi thứ tiếp tục hoạt động như bình thường.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 作呕 zuòǒu

    - Tôi cảm thấy buồn nôn.

  • volume volume

    - 一旦 yídàn jiù 工作 gōngzuò 完成 wánchéng le

    - Chỉ trong một ngày đã hoàn thành công việc.

  • volume volume

    - 一个 yígè 大批量 dàpīliàng 出售 chūshòu 货物 huòwù de 商人 shāngrén 被称作 bèichēngzuò 批发商 pīfāshāng

    - Người buôn bán hàng hóa với số lượng lớn được gọi là người bán buôn

  • volume volume

    - 呕心 ǒuxīn 之作 zhīzuò

    - tác phẩm tâm huyết.

  • volume volume

    - 狗仗人势 gǒuzhàngrénshì de 嘴脸 zuǐliǎn 令人作呕 lìngrénzuòǒu

    - Cái vẻ mặt chó cậy gần nhà của anh ta khiến người khác kinh tởm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuō , Zuó , Zuò
    • Âm hán việt: , Tác
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHS (人竹尸)
    • Bảng mã:U+4F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: ōu , ǒu , òu
    • Âm hán việt: , Âu , Ẩu
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSK (口尸大)
    • Bảng mã:U+5455
    • Tần suất sử dụng:Cao