Đọc nhanh: 佛跳墙 (phật khiêu tường). Ý nghĩa là: (văn học) Tượng Phật nhảy qua tường, tên món ăn Trung Quốc sử dụng nhiều nguyên liệu không ăn chay.
佛跳墙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) Tượng Phật nhảy qua tường, tên món ăn Trung Quốc sử dụng nhiều nguyên liệu không ăn chay
lit. Buddha jumps over the wall, name for a Chinese dish that uses many non-vegetarian ingredients
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛跳墙
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 黝 黯 的 墙角
- góc tường đen thui.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 他 一 骗腿 儿 跳 上 自行车 就 走 了
- anh ấy nghiêng người giơ chân nhảy thoắt lên xe đạp đi rồi.
- 不要 在 墙上 涂写 标语
- không được viết biểu ngữ lung tung lên tường.
- 为了 升职 , 他 选择 跳槽
- Để thăng tiến, anh ấy đã chọn nhảy việc.
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
- 小王 扑腾 一声 , 从 墙上 跳下来
- phịch một cái, tiểu Vương nhảy từ trên tường xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
墙›
跳›