Đọc nhanh: 佛手 (phật thủ). Ý nghĩa là: cây phật thủ; phật thủ, quả phật thủ.
佛手 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây phật thủ; phật thủ
常绿小乔木,叶子长圆形,花白色果实鲜黄色,下端有裂纹,形状像半握着的手,有芳香可入药
✪ 2. quả phật thủ
这种植物的果实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛手
- 一尊 佛像
- Một pho tượng Phật.
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一手包办
- một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.
- 一 失手 把 碗 摔破 了
- lỡ tay làm vỡ chén.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一手 造成
- một tay gây nên
- 一 出手 就 给 他 两块钱
- vừa lấy ra, liền đưa cho nó hai đồng.
- 一 松手 , 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
手›