Đọc nhanh: 佛萨 (phật tát). Ý nghĩa là: bụt.
佛萨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bụt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛萨
- 他 专心 修行 佛法
- Anh ấy chuyên tâm tu hành Phật pháp.
- 他们 正在 雕刻 一尊 佛像
- Họ đang điêu khắc một tượng Phật.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
- 他 仿佛 变成 了 另外 一个 人
- Anh ta có vẻ đã trở thành một con người khác.
- 你 在 佛罗伦萨 放 了 我 鸽子
- Bạn đã giúp tôi đứng lên ở Florence.
- 他 仿佛 下 子 沉不住气 了
- Anh ấy có vẻ mất bình tĩnh.
- 他们 相信 努力 修行 成佛
- Họ tin rằng nỗ lực tu hành sẽ thành Phật.
- 他 仿佛 是 我 的 老同学
- Cậu ta hình như là bạn học cũ của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
萨›