Đọc nhanh: 品行好 (phẩm hành hảo). Ý nghĩa là: tốt nết.
品行好 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tốt nết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品行好
- 一定 要 把 物品 包装 好
- Hãy đóng gói các đồ đạc cho tốt.
- 他们 俩 好 得 邪行
- hai đứa chúng nó tốt đến mức khác thường.
- 事先 收拾 好 行李 , 免得 临 上车 着 忙
- hãy sắp xếp hành lý trước, đừng để đến lúc lên xe lại vội vàng.
- 这种 产品质量 好 , 已经 行销 于 国外
- Sản phẩm này có chất lượng tốt và đã được bán ra nước ngoài.
- 一篇 好 的 作品 有 它 自己 的 韵律
- Một bài viết hay sẽ có nhịp điệu riêng.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 他 是 这 一行 的 好手
- anh ấy là người có tay nghề giỏi của ngành này.
- 他 人品 好 所以 别人 都 很 喜欢 她
- Nhân cách của anh ấy rất tốt nên người khác đều thích anh ấy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
好›
行›