Đọc nhanh: 佛珠儿 (phật châu nhi). Ý nghĩa là: lần tràng hạt.
佛珠儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lần tràng hạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛珠儿
- 眼珠 滴溜儿 乱转
- ánh mắt đảo qua đảo lại.
- 泪珠儿
- nước mắt; giọt nước mắt; giọt lệ
- 滚珠 儿
- viên bi; viên bi bằng thép
- 这 串珠 宝 串儿 真 精美
- Chuỗi trang sức này thật tinh xảo.
- 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
- 一会儿 厂里 还要 开会
- Lát nữa trong xưởng còn phải họp
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 他 仿佛 看到 了 露珠 和 玫瑰花
- Anh ấy dường như nhìn thấy những giọt sương và hoa hồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
儿›
珠›