Đọc nhanh: 念珠儿 (niệm châu nhi). Ý nghĩa là: lần tràng hạt.
念珠儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lần tràng hạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 念珠儿
- 眼珠 滴溜儿 乱转
- ánh mắt đảo qua đảo lại.
- 滚珠 儿
- viên bi; viên bi bằng thép
- 把 这支 钢笔 送给 你 , 做个 念 心儿 吧
- tặng anh cây bút này làm kỷ niệm nhe!
- 母亲 十分 惦念 在 外地 工作 的 女儿
- mẹ luôn nhớ nhung đứa con gái đang công tá ở xa.
- 我 有 个 事儿 跟 大家 念叨 念叨
- tôi có việc cần bàn với mọi người.
- 母亲 十分 挂念 在 外地 念书 的 儿子
- mẹ rất nhớ đứa con trai đi học xa.
- 秀水街 上 的 中国 纪念品 很多 , 还 可以 侃价 儿 , 非常 便宜
- Đồ lưu niệm dọc con phố tơ lụa rất nhiều, bạn có thể mặc cả và rất rẻ.
- 这 是 我 的 一点儿 小意思 , 送给 你 做 个 纪念
- đây là chút lòng thành của tôi, tặng anh làm kỷ niệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
念›
珠›