Đọc nhanh: 数珠儿 (số châu nhi). Ý nghĩa là: lần tràng hạt.
数珠儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lần tràng hạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数珠儿
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 机 米 做饭 出数儿
- gạo xay máy thổi cơm rất nở.
- 数百万 儿童 仍然 失学
- Hàng triệu trẻ em vẫn phải nghỉ học.
- 这 串珠 宝 串儿 真 精美
- Chuỗi trang sức này thật tinh xảo.
- 优秀 的 英文 儿童文学 不计其数
- Văn học thiếu nhi tiếng Anh xuất sắc vô số kể.
- 他们 正在 计算 数儿
- Họ đang tính toán các con số.
- 两个 人 心里 都 有数 儿
- trong lòng cả hai người đều hiểu rõ.
- 她 长得少 相 , 岁数 儿 可 不小 了
- chị ấy trông trẻ thế nhưng lớn tuổi rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
数›
珠›