Đọc nhanh: 佛手瓜 (phật thủ qua). Ý nghĩa là: cây su su; su su.
佛手瓜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây su su; su su
植物名瓜科,多年生蔓性根块状,叶为五角之掌状叶,叶片具膜质,有卷须果实长椭圆形,淡绿色,具不规则的浅纵沟,形状似佛手,可供食用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛手瓜
- 一尊 佛像
- Một pho tượng Phật.
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一手包办
- một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.
- 一 双手
- đôi tay.
- 一 失手 把 碗 摔破 了
- lỡ tay làm vỡ chén.
- 一位 太太 用 一辆 手推车 送来 一块 饼干 , 这块 饼干 几乎 有 500 磅重
- Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.
- 一手 造成
- một tay gây nên
- 妈 妈妈 的 拿手 的 菜 是 道 酿 苦瓜
- Món sở trường của mẹ tôi là khổ qua nhồi thịt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
手›
瓜›