Đọc nhanh: 佛塔 (phật tháp). Ý nghĩa là: Phật tháp; bảo tháp.
佛塔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phật tháp; bảo tháp
佛教徒用石、砖、木等材料建造的高耸的多层建筑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛塔
- 他们 信仰 了 佛教
- Họ đã tôn thờ Phật giáo.
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 他们 正在 雕刻 一尊 佛像
- Họ đang điêu khắc một tượng Phật.
- 他 仿佛 变成 了 另外 一个 人
- Anh ta có vẻ đã trở thành một con người khác.
- 他 仿佛 下 子 沉不住气 了
- Anh ấy có vẻ mất bình tĩnh.
- 他们 相信 努力 修行 成佛
- Họ tin rằng nỗ lực tu hành sẽ thành Phật.
- 他 仿佛 是 我 的 老同学
- Cậu ta hình như là bạn học cũ của tôi.
- 他 仿佛 看到 了 露珠 和 玫瑰花
- Anh ấy dường như nhìn thấy những giọt sương và hoa hồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
塔›