Đọc nhanh: 佛心 (phật tâm). Ý nghĩa là: Phật giáo ngữ: Tâm đại từ đại bi của Phật..
佛心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phật giáo ngữ: Tâm đại từ đại bi của Phật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛心
- 他 潜心研究 佛经
- Anh ấy chuyên tâm nghiên cứu kinh Phật.
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 他 专心 修行 佛法
- Anh ấy chuyên tâm tu hành Phật pháp.
- 佛教 提倡 以 慈悲心 度 众生
- Phật giáo đề xướng dùng lòng từ bi để độ chúng sinh.
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 一心 一 意
- Một lòng một dạ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
⺗›
心›