Đọc nhanh: 佛境 (phật cảnh). Ý nghĩa là: Cảnh giới của Phật. ◎Như: an trụ Phật cảnh 安住佛境..
✪ 1. Cảnh giới của Phật. ◎Như: an trụ Phật cảnh 安住佛境.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛境
- 黄山 的 景色 堪称 仙境
- Cảnh núi Hoàng Sơn có thể gọi là tiên cảnh.
- 事过境迁
- thời gian trôi qua, sự việc đổi thay.
- 事过境迁
- vật đổi sao dời.
- 人类 需要 保护环境
- Con người cần bảo vệ môi trường.
- 人们 应当 注意 保护环境
- Mọi người nên chú ý bảo vệ môi trường.
- 人生 最 严峻 的 考验 , 常常 不 在 逆境 之中 , 而 在 成功 之后
- Thử thách gay gắt nhất của cuộc đời thường không ở trong nghịch cảnh mà là sau khi thành công.
- 人们 自古 就 追求 和平 与 稳定 的 社会 环境
- Từ xưa, con người đã theo đuổi một môi trường xã hội hòa bình và ổn định.
- 两种 处境 都 需要 解决
- Hai loại tình huống đều cần giải quyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
境›