Đọc nhanh: 佛戒 (phật giới). Ý nghĩa là: Điều răn cấm trong đạo Phật..
✪ 1. Điều răn cấm trong đạo Phật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛戒
- 他 严格遵守 戒律
- Anh ấy nghiêm khắc tuân thủ giới luật.
- 醉 的 , 陶醉 的 因 ( 仿佛 ) 喝酒 类 饮料 而 兴奋 或 木然 的 ; 醉 的
- say mê, say mê vì đã uống các loại đồ uống có cồn và cảm thấy hưng phấn hoặc mất tỉnh; say mê
- 他们 正在 雕刻 一尊 佛像
- Họ đang điêu khắc một tượng Phật.
- 他 仿佛 变成 了 另外 一个 人
- Anh ta có vẻ đã trở thành một con người khác.
- 戒律 是 佛教 的 重要 部分
- Giới luật là một phần quan trọng của Phật giáo.
- 他 仿佛 下 子 沉不住气 了
- Anh ấy có vẻ mất bình tĩnh.
- 他们 相信 努力 修行 成佛
- Họ tin rằng nỗ lực tu hành sẽ thành Phật.
- 他 仿佛 是 我 的 老同学
- Cậu ta hình như là bạn học cũ của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
戒›