佛佗 fú tuó
volume volume

Từ hán việt: 【phật đà】

Đọc nhanh: 佛佗 (phật đà). Ý nghĩa là: Tiếng Hán phiên âm từ chữ "buddha" của tiếng Phạn (sanskrit); có nghĩa là "tỉnh thức; giác ngộ" hoặc "người tỉnh thức; người giác ngộ"..

Ý Nghĩa của "佛佗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

佛佗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiếng Hán phiên âm từ chữ "buddha" của tiếng Phạn (sanskrit); có nghĩa là "tỉnh thức; giác ngộ" hoặc "người tỉnh thức; người giác ngộ".

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛佗

  • volume volume

    - zài 佛前 fúqián 许愿 xǔyuàn 顺利 shùnlì

    - Anh ấy cầu nguyện thuận lợi trước Phật.

  • volume volume

    - 仿佛 fǎngfú jiàn guò zhè 地方 dìfāng

    - Anh ấy dường như đã từng thấy nơi này.

  • volume volume

    - zuì de 陶醉 táozuì de yīn 仿佛 fǎngfú 喝酒 hējiǔ lèi 饮料 yǐnliào ér 兴奋 xīngfèn huò 木然 mùrán de zuì de

    - say mê, say mê vì đã uống các loại đồ uống có cồn và cảm thấy hưng phấn hoặc mất tỉnh; say mê

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 雕刻 diāokè 一尊 yīzūn 佛像 fóxiàng

    - Họ đang điêu khắc một tượng Phật.

  • volume volume

    - zài 研究 yánjiū 佛教 fójiào 之道 zhīdào

    - Anh ấy đang nghiên cứu giáo lý Phật giáo.

  • volume volume

    - 修行 xiūxíng 多年 duōnián 终于 zhōngyú 成佛 chéngfó

    - Anh ấy tu hành nhiều năm, cuối cùng thành Phật.

  • volume volume

    - 仿佛 fǎngfú shì de 老同学 lǎotóngxué

    - Cậu ta hình như là bạn học cũ của tôi.

  • volume volume

    - 仿佛 fǎngfú 看到 kàndào le 露珠 lùzhū 玫瑰花 méiguīhuā

    - Anh ấy dường như nhìn thấy những giọt sương và hoa hồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Tuō , Tuó , Tuò , Yí
    • Âm hán việt: Tha , Đà
    • Nét bút:ノ丨丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OJP (人十心)
    • Bảng mã:U+4F57
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Fó , Fú
    • Âm hán việt: Bật , Bột , Phất , Phật
    • Nét bút:ノ丨フ一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLLN (人中中弓)
    • Bảng mã:U+4F5B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao