Đọc nhanh: 佛书 (phật thư). Ý nghĩa là: Văn bản Phật giáo, thánh thư.
佛书 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Văn bản Phật giáo
Buddhist texts
✪ 2. thánh thư
scripture
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛书
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 黑 书包 在 桌上
- Cặp sách màu đen ở trên bàn.
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 一 本书
- một quyển sách.
- 三 更天 , 他 还 在 读书
- Giữa đêm khuya, anh ấy vẫn đang đọc sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
佛›