Đọc nhanh: 佛家 (phật gia). Ý nghĩa là: đạo Phật, Phật tử.
佛家 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đạo Phật
Buddhism
✪ 2. Phật tử
Buddhist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛家
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 一人 立功 , 全家 光荣
- một người lập công, cả nhà vinh quang.
- 一人 做事 一人当 , 决不 连累 大家
- người nào làm việc nấy, quyết không làm liên luỵ đến người khác.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 佛家弟子 的 誓愿 是 普渡众生
- Ước nguyện của người đệ tử Phật giáo là cứu giúp chúng sinh.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
- 一切 家事 , 都 是 两人 商量 着 办
- tất cả việc nhà đều do hai người bàn bạc làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
家›