Đọc nhanh: 余韵 (dư vận). Ý nghĩa là: dư vị; dư âm; ý vị của vần điệu còn lại. Ví dụ : - 饶有余韵 nhiều dư vị
余韵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dư vị; dư âm; ý vị của vần điệu còn lại
遗留下来的韵致
- 饶有 余韵
- nhiều dư vị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 余韵
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 饶有 余韵
- nhiều dư vị
- 遗风余韵
- dư vị còn sót lại
- 流风余韵
- dư âm của những phong tục thời xa xưa.
- 仓库 中余 许多 货物
- Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.
- 互通有无 , 调剂余缺
- làm đồng đều giữa có và không, điều hoà giữa nơi thừa và thiếu.
- 他们 已经 跑 了 余 五公里
- Họ đã chạy hơn năm kilomet.
- 他们 完成 了 其余 的 任务
- Họ đã hoàn thành các nhiệm vụ còn lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
韵›