volume volume

Từ hán việt: 【dư】

Đọc nhanh: (dư). Ý nghĩa là: tiệp dư (tên nữ quan thời xưa, là phi tần của vua chúa.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiệp dư (tên nữ quan thời xưa, là phi tần của vua chúa.)

见〖婕妤〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - bèi 封为 fēngwèi 婕妤 jiéyú

    - Cô ấy được phong là nữ quan.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 婕妤 jiéyú

    - Cô ấy là một nữ quan.

  • volume volume

    - zuò le 多年 duōnián 婕妤 jiéyú

    - Cô ấy làm nữ quan nhiều năm.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNIN (女弓戈弓)
    • Bảng mã:U+59A4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp