Đọc nhanh: 半波 (bán ba). Ý nghĩa là: nửa chu kỳ sóng.
半波 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nửa chu kỳ sóng
波的一个周期的一半
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半波
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 万顷 波涛
- muôn trùng sóng cả
- 一晃 半个 月 过去 了
- Trong chớp mắt nửa tháng đã trôi qua.
- 首班车 早晨 五点 半 发车
- chuyến xe đầu tiên khởi hành lúc năm giờ rưỡi sáng.
- 一知半解
- chỉ biết lơ mơ; biết sơ sơ.
- 一年半载
- dăm bữa nửa tháng
- 一星半点 儿
- một chút
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
波›