Đọc nhanh: 余惠 (dư huệ). Ý nghĩa là: dư huệ.
余惠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dư huệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 余惠
- 互惠待遇
- đối đãi có lợi cho nhau.
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 饶有 余韵
- nhiều dư vị
- 他 利用 业余时间 学习 法语
- Anh ấy dùng thời gian rảnh để học tiếng Pháp.
- 他们 提供 打 10 折扣 的 优惠
- Họ cung cấp ưu đãi giảm giá 10%.
- 他们 提供 很多 实惠
- Họ cung cấp rất nhiều lợi ích.
- 他们 已经 跑 了 余 五公里
- Họ đã chạy hơn năm kilomet.
- 他们 完成 了 其余 的 任务
- Họ đã hoàn thành các nhiệm vụ còn lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
惠›