Đọc nhanh: 耦合参数 (ngẫu hợp tham số). Ý nghĩa là: thông số ghép.
耦合参数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thông số ghép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耦合参数
- 参加 她 的 演奏会 的 观众 屈指可数
- Số khán giả đến tham dự buổi diễn hòa nhạc đếm trên đầu ngón tay.
- 产品数量 符合要求
- Số lượng sản phẩm phù hợp yêu cầu.
- 出席会议 的 人数 合计 50 人
- Số người tham dự cuộc họp tổng cộng 50 người.
- 参观者 合计 一千 人
- Số người tham quan dự tính 1000 người.
- 参赛 的 人数 没有 限定
- Số người dự thi không giới hạn.
- 对 参数 进行 适当 修改
- Sửa đổi các tham số một cách thích hợp.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 他 参加 了 语音 测试 , 并 获得 了 很 高 的 分数
- Anh ấy tham gia kiểm tra ngữ âm và đạt được điểm số rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
参›
合›
数›
耦›