Đọc nhanh: 余怒 (dư nộ). Ý nghĩa là: sự tức giận còn sót lại.
余怒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự tức giận còn sót lại
residual anger
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 余怒
- 业余 剧团
- đoàn kịch nghiệp dư
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 饶有 余韵
- nhiều dư vị
- 他 一脸 怒气 , 让 别人 不敢 靠近
- Mặt anh ấy đầy vẻ tức giận, khiến người khác không dám lại gần.
- 仓库 中余 许多 货物
- Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.
- 今年 是 丰年 , 食粮 富余
- Năm nay được mùa, lương thực dồi dào.
- 他们 已经 跑 了 余 五公里
- Họ đã chạy hơn năm kilomet.
- 他们 完成 了 其余 的 任务
- Họ đã hoàn thành các nhiệm vụ còn lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
怒›