余怒未息 yú nù wèi xī
volume volume

Từ hán việt: 【dư nộ vị tức】

Đọc nhanh: 余怒未息 (dư nộ vị tức). Ý nghĩa là: vẫn còn tức giận.

Ý Nghĩa của "余怒未息" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

余怒未息 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vẫn còn tức giận

to be still angry

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 余怒未息

  • volume volume

    - 余波未平 yúbōwèipíng

    - dư âm chưa lắng

  • volume volume

    - 喘息未定 chuǎnxīwèidìng

    - vẫn còn thở gấp.

  • volume volume

    - zhè 消息 xiāoxi 未必 wèibì 可靠 kěkào

    - Tin này không hẳn đáng tin.

  • volume volume

    - 余兴未尽 yúxìngwèijǐn

    - niềm vui chưa hết.

  • volume volume

    - 一本 yīběn 一利 yīlì ( zhǐ 本钱 běnqián 利息 lìxī 相等 xiāngděng )

    - một vốn một lãi

  • volume volume

    - 老婆大人 lǎopódàrén 什么 shénme 时候 shíhou 回家 huíjiā 老婆大人 lǎopódàrén qǐng 息怒 xīnù 生气 shēngqì 容易 róngyì shāng 身体 shēntǐ

    - Vợ đại nhân bao giờ về ạ? Vợ đại nhân hãy hạ hỏa, nổi giận dễ tổn thương thân thể.

  • volume volume

    - yǒu 一些 yīxiē 恩怨 ēnyuàn ràng 永远 yǒngyuǎn 不能 bùnéng 息怒 xīnù

    - Có một vài mối thù khiến tôi không bao giờ nguôi ngoai được.

  • volume volume

    - guò le 一段时间 yīduànshíjiān 逐渐 zhújiàn 息怒 xīnù le

    - Sau một khoảng thời gian, anh ấy cũng dần nguôi giận rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Xú , Yú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMD (人一木)
    • Bảng mã:U+4F59
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nộ
    • Nét bút:フノ一フ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VEP (女水心)
    • Bảng mã:U+6012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUP (竹山心)
    • Bảng mã:U+606F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Mùi , Vị
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JD (十木)
    • Bảng mã:U+672A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao