Đọc nhanh: 余绪 (dư tự). Ý nghĩa là: một sự trở lại (về thời đại cũ), chất dư thừa.
✪ 1. một sự trở lại (về thời đại cũ)
a throwback (to a former age)
✪ 2. chất dư thừa
vestigial residue
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 余绪
- 业余 剧团
- đoàn kịch nghiệp dư
- 饶有 余韵
- nhiều dư vị
- 事情 乱杂 , 没有 头绪
- sự việc lẫn lộn, không biết đầu đuôi.
- 今天 她 的 情绪 不好
- Hôm nay tâm trạng cô ấy không tốt.
- 仓库 中余 许多 货物
- Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.
- 今年 是 丰年 , 食粮 富余
- Năm nay được mùa, lương thực dồi dào.
- 我用 业余爱好 来 消除 工作 中 产生 的 紧张 情绪
- Tôi sử dụng sở thích trong thời gian rảnh để giải tỏa căng thẳng trong công việc.
- 互通有无 , 调剂余缺
- làm đồng đều giữa có và không, điều hoà giữa nơi thừa và thiếu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
绪›