Đọc nhanh: 余威 (dư uy). Ý nghĩa là: uy lực còn lại; uy thế còn lại. Ví dụ : - 余威犹存 uy lực còn lại. - 傍晚,地面仍发散着烈日的余威。 nhá nhem tối rồi mà trên mặt đất vẫn còn sót lại những tia nắng gay gắt.
余威 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. uy lực còn lại; uy thế còn lại
剩余的威力
- 余威 犹存
- uy lực còn lại
- 傍晚 , 地面 仍 发散 着 烈日 的 余威
- nhá nhem tối rồi mà trên mặt đất vẫn còn sót lại những tia nắng gay gắt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 余威
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 傍晚 , 地面 仍 发散 着 烈日 的 余威
- nhá nhem tối rồi mà trên mặt đất vẫn còn sót lại những tia nắng gay gắt.
- 余威 犹存
- uy lực còn lại
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 为 确保 乘客 安全 而 不遗余力
- Để đảm bảo an toàn cho hành khách, chúng tôi sẽ không tiếc công sức.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 丑闻 影响 了 公司 的 威信
- Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
威›