Đọc nhanh: 体腔 (thể khang). Ý nghĩa là: khoang (khoang trong thân thể như khoang bụng, lồng ngực.).
体腔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoang (khoang trong thân thể như khoang bụng, lồng ngực.)
人或脊椎动物的内脏器官存在的空间,分为胸腔和腹腔两部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体腔
- 一腔 怨恨
- giọng nói đầy sự oán giận
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 壁 身体 部位 、 器官 或腔 的 外 表面 。 常用 复数
- Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一体 浑然
- một khối
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
腔›