Đọc nhanh: 体香剂 (thể hương tễ). Ý nghĩa là: chất khử mùi (cá nhân).
体香剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất khử mùi (cá nhân)
(personal) deodorant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体香剂
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 一弓 香蕉
- Một buồng chuối
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 一 剂 乙醚 几秒钟 后 就 会 使 你 失去知觉
- Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.
- 一些 细菌 对 人体 有益
- Một số vi khuẩn có lợi cho cơ thể.
- 她 体内 有致 毒 剂量 的 利 他 林
- Cô ấy có nồng độ Ritalin độc hại trong hệ thống của mình.
- 受害人 体内 有 少量 的 镇定剂 和 克 他命
- Nạn nhân của chúng tôi có nồng độ ketamine trong thuốc an thần thấp trong hệ thống của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
剂›
香›