Đọc nhanh: 余干县 (dư can huyện). Ý nghĩa là: Hạt Yugan ở Shangrao 上饒 | 上饶, Jiangxi.
✪ 1. Hạt Yugan ở Shangrao 上饒 | 上饶, Jiangxi
Yugan county in Shangrao 上饒|上饶, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 余干县
- 一干人犯
- một đám phạm nhân.
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 一览无余
- thấy hết.
- 他 是 县级 领导 干部
- Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 一定 是 他 鼓捣 你 去 干 的
- nhất định nó xúi giục anh đi làm.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
县›
干›