Đọc nhanh: 何应钦 (hà ứng khâm). Ý nghĩa là: He Yingqin (1890-1987), tướng Guomindang cấp cao.
何应钦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. He Yingqin (1890-1987), tướng Guomindang cấp cao
He Yingqin (1890-1987), senior Guomindang general
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 何应钦
- 对 这项 索赔 内容 不 应该 判定 任何 赔付
- Không được bồi thường cho nội dung của yêu cầu này.
- 你 应该 懂得 如何 实施 基本 的 急救
- Bạn nên biết cách thực hiện sơ cứu cơ bản.
- 颞叶 没有 任何 反应
- Không có nhiều hoạt động của thùy thái dương.
- 任何 事 都 应 量力而行
- Mọi việc nên làm tùy theo sức mình.
- 与其 靠 外地 供应 , 何如 就地取材 , 自己 制造
- nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.
- 我们 应该 有 办法 想 出 如何 进 那 该死 的 楼
- Chúng ta sẽ có thể tìm ra cách vào một tòa nhà ngu ngốc.
- 我们 做 任何 事情 都 应该 实事求是
- Chúng ta nên thực sự cầu thị trong mọi việc chúng ta làm.
- 任何 信件 都 应该 贴 邮票
- Bất kỳ lá thư nào cũng phải được dán tem thư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
何›
应›
钦›