Đọc nhanh: 体长 (thể trưởng). Ý nghĩa là: chiều dài cơ thể. Ví dụ : - 好久不见你的身体长这么肉 Lâu không gặp bạn sao mà béo thế
体长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiều dài cơ thể
body length
- 好久不见 你 的 身体 长 这么 肉
- Lâu không gặp bạn sao mà béo thế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体长
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 他 的 特长 是 体育
- Sở trường của anh ấy là thể thao.
- 队长 召集 全体 队员 开会
- Đội trưởng triệu tập toàn thể đội viên đến họp.
- 长期 便秘 对 身体 不好
- Táo bón lâu dài đối với cơ thể không tốt.
- 他 擅长 多种 体育项目
- Anh ấy giỏi nhiều hạng mục thể thao.
- 好久不见 你 的 身体 长 这么 肉
- Lâu không gặp bạn sao mà béo thế
- 你 应该 扬长避短 , 把 自己 的 优势 充分体现 出来
- Nên tốt khoe xấu che, bạn hãy thể hiện ưu thế của mình đi.
- 他 擅长 多种 体育运动
- Anh ấy giỏi nhiều môn thể thao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
长›