Đọc nhanh: 余江 (dư giang). Ý nghĩa là: Hạt Yujiang ở Yingtan 鷹潭 | 鹰潭, Jiangxi.
✪ 1. Hạt Yujiang ở Yingtan 鷹潭 | 鹰潭, Jiangxi
Yujiang county in Yingtan 鷹潭|鹰潭, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 余江
- 业余 剧团
- đoàn kịch nghiệp dư
- 乍浦 ( 在 浙江 )
- Sạ Phố (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 七里 泷 ( 在 浙江 )
- Thất Lý Lũng (ở tỉnh Chiết Giang Trung Quốc).
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 为 确保 乘客 安全 而 不遗余力
- Để đảm bảo an toàn cho hành khách, chúng tôi sẽ không tiếc công sức.
- 不遗余力
- hết sức mình.
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
江›