Đọc nhanh: 体育活动 (thể dục hoạt động). Ý nghĩa là: hoạt động thể thao, các môn thể thao. Ví dụ : - 你参加体育活动吗 Bạn có chơi môn thể thao nào không?
体育活动 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hoạt động thể thao
sporting activity
✪ 2. các môn thể thao
sports
- 你 参加 体育 活动 吗
- Bạn có chơi môn thể thao nào không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体育活动
- 你 参加 体育 活动 吗
- Bạn có chơi môn thể thao nào không?
- 男人 进行 体育 活动 就是 为了 发掘 脆弱 的 小 心肝
- Đàn ông chơi thể thao để họ có thể tìm kiếm và phá hủy
- 他 想 参加 活动 , 抑 身体 不 允许
- Anh ấy muốn tham gia hoạt động, nhưng cơ thể không cho phép.
- 水上 体育 活动 驾舟 、 游泳 或 其它 与 水 有关 的 运动 的 技术
- Kỹ thuật tham gia các hoạt động thể thao trên nước như chèo thuyền, bơi lội hoặc các môn thể thao liên quan đến nước khác.
- 要 参加 体育 活动 篮球 、 冰球 、 游泳 之类 的 活动
- Muốn tham gia hoạt động thể thao như bóng rổ, khúc côn cầu, bơi lội và những hoạt động tương tự.
- 在 文娱 体育 活动 方面 他 是 个 全才
- về mặt hoạt động văn nghệ, thể dục, anh ấy là một người giỏi giang.
- 我 参加 文化 体验 活动
- Tôi tham gia hoạt động trải nghiệm văn hóa.
- 我 最 喜欢 的 体育 活动 是 游泳
- Môn thể thao tôi thích nhất là bơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
动›
活›
育›