Đọc nhanh: 盆景园 (bồn ảnh viên). Ý nghĩa là: Mini-Scape Garden/Bonsai Garden Vườn Bonsai.
盆景园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mini-Scape Garden/Bonsai Garden Vườn Bonsai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盆景园
- 进 花园 玩赏 美景
- Vào vườn hoa thưởng thức cảnh đẹp.
- 我们 在 公园 里 观赏 风景
- Chúng tôi ngắm cảnh trong công viên.
- 公园 的 景致 很 美
- Cảnh sắc của công viên rất đẹp.
- 花园 的 景色 很 美
- Cảnh sắc trong vườn hoa rất đẹp.
- 田园 景色 美丽 如画
- Cảnh sắc đồng quê đẹp như tranh.
- 御花园 里 风景优美
- Ngự hoa viên phong cảnh rất đẹp.
- 这个 花园 的 风景 非常 优美
- Cảnh vật của khu vườn này rất đẹp.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
园›
景›
盆›