盆景园 Pénjǐng yuán
volume volume

Từ hán việt: 【bồn ảnh viên】

Đọc nhanh: 盆景园 (bồn ảnh viên). Ý nghĩa là: Mini-Scape Garden/Bonsai Garden Vườn Bonsai.

Ý Nghĩa của "盆景园" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

盆景园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mini-Scape Garden/Bonsai Garden Vườn Bonsai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盆景园

  • volume volume

    - jìn 花园 huāyuán 玩赏 wánshǎng 美景 měijǐng

    - Vào vườn hoa thưởng thức cảnh đẹp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 公园 gōngyuán 观赏 guānshǎng 风景 fēngjǐng

    - Chúng tôi ngắm cảnh trong công viên.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán de 景致 jǐngzhì hěn měi

    - Cảnh sắc của công viên rất đẹp.

  • volume volume

    - 花园 huāyuán de 景色 jǐngsè hěn měi

    - Cảnh sắc trong vườn hoa rất đẹp.

  • volume volume

    - 田园 tiányuán 景色 jǐngsè 美丽 měilì 如画 rúhuà

    - Cảnh sắc đồng quê đẹp như tranh.

  • volume volume

    - 御花园 yùhuāyuán 风景优美 fēngjǐngyōuměi

    - Ngự hoa viên phong cảnh rất đẹp.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 花园 huāyuán de 风景 fēngjǐng 非常 fēicháng 优美 yōuměi

    - Cảnh vật của khu vườn này rất đẹp.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 公园 gōngyuán de 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Phong cảnh của công viên này rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Ngoan , Viên
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WMMU (田一一山)
    • Bảng mã:U+56ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Jǐng , Liàng , Yǐng
    • Âm hán việt: Cảnh , Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:AYRF (日卜口火)
    • Bảng mã:U+666F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+4 nét)
    • Pinyin: Pén
    • Âm hán việt: Bồn
    • Nét bút:ノ丶フノ丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CSHT (金尸竹廿)
    • Bảng mã:U+76C6
    • Tần suất sử dụng:Cao