Đọc nhanh: 体育之窗 (thể dục chi song). Ý nghĩa là: Cửa sổ thể thao.
体育之窗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cửa sổ thể thao
Window on Sports
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体育之窗
- 人们 潮水般 拥进 体育场
- người dân tràn vào sân vận động.
- 他 不光 学习成绩 很 好 , 而且 体育 也 很棒
- Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn chơi thể thao rất tốt.
- 他们 提供 体育用品
- Họ cung cấp đồ dùng thể thao.
- 要 参加 体育 活动 篮球 、 冰球 、 游泳 之类 的 活动
- Muốn tham gia hoạt động thể thao như bóng rổ, khúc côn cầu, bơi lội và những hoạt động tương tự.
- 他 擅长 多种 体育项目
- Anh ấy giỏi nhiều hạng mục thể thao.
- 他 擅长 多种 体育运动
- Anh ấy giỏi nhiều môn thể thao.
- 他 一直 坚持 体育锻炼
- Anh ấy luôn kiên trì luyện tập thể thao.
- 他 是 我们 体育老师
- Thầy ấy là giáo viên thể dục của chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
体›
窗›
育›