Đọc nhanh: 你看着办吧 (nhĩ khán trứ biện ba). Ý nghĩa là: Làm theo ý bạn., Bạn tìm ra nó cho chính mình..
你看着办吧 khi là Câu thường (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Làm theo ý bạn.
Do as you please.
✪ 2. Bạn tìm ra nó cho chính mình.
You figure it out for yourself.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你看着办吧
- 你 看着 就 像 奥黛丽 · 赫本
- Bạn trông giống Audrey Hepburn.
- 你 掂掇 着 办 吧
- anh suy tính mà làm nhé.
- 你 酌量 着 办 吧
- anh cân nhắc làm đi.
- 你 看 这个 办法 好不好
- Cậu thấy cách này được không?
- 这件 事请 你 斟酌 着 办 吧
- Việc này xin anh cân nhắc rồi làm nhé.
- 你 转 回来 看着 我
- Anh quay sang đây nhìn tôi.
- 你 放心 去 吧 , 家里 的 事 有 我 照看
- anh yên tâm đi đi, việc nhà có tôi trông nom rồi.
- 你 进去 看看 , 我 在 门口 等 着 你
- anh vào xem, tôi đợi anh ngoài cửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
办›
吧›
看›
着›